/*! Ads Here */

Flood in là gì

flood

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flood

Phát âm : /flood/
Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • lũ, lụt, nạn lụt
    • the Flood; Noah's Flood
      nạn Hồng thuỷ
  • dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • floods of rain
      mưa như trút nước
    • a flood of tears
      nước mắt giàn giụa
    • a flood of words
      lời nói thao thao bất tuyệt
  • nước triều lên ((cũng) flood-tide)
  • (thơ ca) sông, suối biển
    • flood and field
      niển và đất
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) flood-light

+ ngoại động từ

  • làm lụt, làm ngập, làm ngập nước
  • làm tràn đầy, làm tràn ngập
    • to be flooded with light
      tràn ngập ánh sáng
    • to be flooded with invitention
      được mời tới tấp

+ nội động từ

  • ((thường) + in) ùa tới, tràn tới, đến tới tấp
    • letters flood in
      thư gửi đến tới tấp
  • (y học) bị chảy máu dạ con
  • to be flooded out
    • phải rời khỏi nhà vì lụt lội
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    flood tide rising tide flowage overflow outpouring floodlight flood lamp photoflood inundation deluge torrent alluvion oversupply glut inundate swamp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flood"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "flood":
    felid field flat flawed fled fleet flit float flood flout more...
  • Những từ có chứa "flood":
    flash-flood flood flood-control flood-gate flood-light flood-lighting flood-lit flood-tide flooded floodlighted
  • Những từ có chứa "flood" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    rều tràn hồng thủy nước lũ nạn dân lụt lội lạc quyền lụt đê chạy đua more...
Lượt xem: 639

Video liên quan

*

Đăng nhận xét (0)
Mới hơn Cũ hơn

Responsive Ad

/*! Ads Here */

Billboard Ad

/*! Ads Here */