/*! Ads Here */

Dấu trong tiếng Anh là gì

Bạn có biết cách sử dụng đúng các dấu câu trong tiếng Anh không? Khi viết văn, dấu câu có khiến bạn đau đầu không? Hôm nay Teachersgo sẽ giúp bạn tổng hợp lại một lần. Hãy nhanh tay lưu bài viết lại nhé, bạn chắc chắn sẽ cần nó trong tương lai!

Dấu câu (punctuation), thường là nơi kết thúc hoặc phân tách một câu, một ý trong tiếng Anh. Đó cũng là một cách để diễn đạt các ý khác nhau. Để viết một bài văn hay, dấu câu cũng có một đóng góp khá quan trọng! Hãy nhanh chóng đến xem cách sử dụng của từng dấu câu nhé!

Table of Contents (Mục lục)

  • Period Dấu chấm 「.」
  • Exclamation mark Dấu chấm than 「!」
  • Question mark Dấu chấm hỏi 「?」
  • Comma Dấu phẩy 「,」
  • Semicolon Dấu chấm phẩy 「;」
  • Colon Dấu hai chấm 「:」
  • Parentheses Dấu ngoặc đơn 「( )」; square brackets Dấu ngoặc vuông 「[ ] 」;curly brackets Dấu ngoặc nhọn 「{ }」
  • Quotation marks Dấu ngoặc kép 「」; Dấu ngoặc kép đơn「」
  • Hyphen Dấu gạch nối 「」
  • Apostrophe Dấu nháy đơn 「 」

Period Dấu Chấm 「.」

  1. Dùng khi diễn đạt hết ý nghĩa của một câu (kết thúc câu).

Ví dụ: Im in the office now.

  1. Thêm dấu chấm sau tên riêng viết tắt tiếng Anh

Ví dụ: Mrs. Bà, Mt. Núi, P.S.( Chú giải) v.v

Nhưng khi các chữ cái viết tắt tạo thành một danh từ thì không cần sử dụng dấu chấm, chẳng hạn như ASAP(as soon as possible)

Exclamation Mark Dấu Chấm Than 「!」

Được sử dụng sau một câu mang sắc thái ngạc nhiên và cảm thán.

What a beautiful girl!

Thật là một cô gái xinh đẹp!

Oh my God! You really scared me!

Ôi trời! Bạn thực sự làm tôi sợ hãi!

Question Mark Dấu Chấm Hỏi 「?」

Được sử dụng để hỏi một vấn đề, một sự việc và thường nằm ở cuối câu hỏi.

Do you have any question?

Bạn có câu hỏi nào không?

Comma Dấu Phẩy 「,」

  1. Dùng để ngăn cách các nội dung, các ý trong câu.

I want to go travel, sing a song, and roll in the grass.

Tôi muốn đi du lịch, hát một bài hát, và lăn trong cỏ.

  1. Dùng để nối hai mệnh đề dài.

Because we are tired today, tonights party will be postponed to next week.

Vì hôm nay chúng tôi mệt, nên bữa tiệc tối nay sẽ bị dời sang tuần sau.

  1. Dùng đứng trước câu được trích dẫn trực tiếp.

Daddy said, You cant use computer tonight .

Bố nói, Con không được sử dụng máy tính tối nay.

*Nhưng nếu là câu dẫn gián tiếp thì không cần phải có dấu phẩy, ví dụ: Daddy said you cant use computer night.

  1. Dấu phẩy được sử dụng trước câu hỏi tu từ.

Andy worked very hard, didnt he?

  1. Mỗi đơn vị hàng nghìn trong tiếng Anh phải được đánh dấu bằng dấu phẩy để giúp phân cách chúng.

Ví dụ: 1,000 và 7,567,777,543,322

Để giúp bạn dễ tiếp thu hơn, hãy xem video dưới đây về các diễn đạt dí dỏm, sinh động của dấu câu nhé!

>>Hãy nghe Cô dấu phẩy kể cuộc đời thú vị của mình (Comma story Terisa Folaron)<<

Semicolon Dấu Chấm Phẩy 「;」

  1. Dùng để ngăn cách hai mệnh đề độc lập có mối quan hệ với nhau. Việc sử dụng dấu chấm phẩy có thể làm nổi bật mối quan hệ chặt chẽ giữa các câu hơn là việc sử dụng dấu chấm.

My grandmother goes to bed early; she is used to getting up early.

Bà tôi đi ngủ rất sớm; bà đã quen dậy sớm.

  1. Dấu chấm phẩy thường được đặt trước các phó từ liên kết (however, therefore, v.v.)

Ví dụ: I realize I need exercise; however, I am too lazy to do it.

Colon Dấu Hai Chấm 「:」

  1. Dùng để giới thiệu hoặc giải thích nội dung phía sau.

This is our advice: you should stop buying the luxury bags.

Đây là lời khuyên của chúng tôi: bạn nên ngừng mua những chiếc túi đắt tiền.

  1. Được sử dụng trước một câu trích dẫn.

As the old saying goes: No pains, no gains.

Người xưa nói: Không vấp ngã, không thành công.

  1. Được sử dụng trước khi bắt đầu danh sách liệt kê.

We have to prepare: sleeping bag, tent, food, waterand so on.

Chúng ta phải chuẩn bị: túi ngủ, lều, thức ăn, nước uống

  1. Được sử dụng để thể hiện thời gian

Ví dụ: 22:30, 10:45

Parentheses Dấu Ngoặc Đơn 「( )」; Square Brackets Dấu Ngoặc Vuông 「[ ] 」;Curly Brackets Dấu Ngoặc Nhọn 「{ }」

  1. Dùng để thể hiện phần giải thích được chèn hoặc thêm vào nhằm giải thích, bổ sung ý nghĩa cho từ đứng trước nó.

Today Tony and I will go hiking (together).

Hôm nay tôi và Tony sẽ đi bộ đường dài (cùng nhau).

  1. Đánh dấu các số hoặc chữ cái thay thế cho số thứ tự.

Ví dụ: (1), (2)

Trong tiếng Anh, square brackets (dấu ngoặc vuông) và curly brackets (ngoặc nhọn) hiếm khi được sử dụng.

Dấu ngoặc vuông và ngoặc nhọn thường xuất hiện trong toán học. Thứ tự sử dụng dấu ngoặc trong toán học trước hết là sử dụng dấu ngoặc đơn ngoặc vuông ngoặc nhọn.

Để hiểu rõ hơn về cách dùng những dấu câu này trong tình huống thực tế, hãy xem video thú vị của Friends bên dưới nhé!

>>Friends: Joey Giả vờ trở thành Tiến sĩ Ramoray- Phần 2 (Friends: Joey Pretends to Be Dr. Ramoray)<<

Quotation Marks Dấu Ngoặc Kép 「」; Dấu Ngoặc Kép Đơn「」

  1. Biểu thị những từ có nghĩa đặc biệt.

The picture contained the facts of the case.

Hình ảnh chứa sự thật về vụ án.

  1. Thể hiện những từ cần chú ý, hoặc những từ đặc biệt.

We should go ASAP.

Chúng tôi phải đi ngay lập tức.

  1. Thể hiện tiêu đề của ấn phẩm xuất bản ngắn.

Do you know The Old Man and the Sea?

Bạn có biết cuốn sách Ông già và biển cả không?

Dấu ngoặc kép có thể được chia thành single quotation marks (dấu ngoặc kép đơn) và double quotation marks (dấu ngoặc kép), tùy vào thói quen sử dụng, không có sự khác biệt về mặt bản chất giữa hai loại dấu câu này.

Hyphen Dấu Gạch Nối 「」

  1. Dùng để hình thành từ ghép.

Ví dụ: open-minded = cởi mở, ex-boyfriend = bạn trai cũ, 12-year-old = 12 tuổi (đây là tính từ).

  1. Dùng để ghép số.

Ví dụ: twenty-one, forty-two

  1. Thể hiện thời gian bắt đầu và kết thúc.

Ví dụ: 1999-2014, 5-8 pm

  1. Khi cần viết một từ đơn nhưng không đủ chỗ viết phải xuống dòng, thì có thể dùng dấu gạch nối để ngắt từ theo âm tiết.

Ví dụ: ha-ppy, love-ly

Apostrophe Dấu Nháy Đơn 「 」

  1. Dùng cho danh từ sở hữu, đại diện cho từ of.

Ví dụ: my dads car = ô tô của bố tôi, a three years plan = kế hoạch ba năm

Nếu danh từ là danh từ số nhiều, apostrophe (dấu nháy đơn) nên được đặt sau s, như từ years trong câu ví dụ trên

  1. Dùng để viết tắt.

Ví dụ: Im here. = Tôi ở đây, maam = bà, I cant understand it. = Tôi không hiểu

Sau khi học xong, bạn đã hiểu rõ hơn về dấu câu chưa?

Hy vọng tôi có thể giúp các bạn có thêm một chút kiến ​​thức! Nếu muốn học thêm ngữ pháp tiếng Anh khác, hãy nhấn vào link bên dưới!

Link >>http://pesc.pw/399zfh

Đọc thêm:

Kẻ lập dị tiếng Anh là gì? Top 5 cụm từ tiếng Anh theo trend hot nhất!

Sai lầm, sai tiếng Anh là gì? Rốt cuộc những từ SAI thường dùng trong tiếng Anh có gì khác nhau?

Video liên quan

*

Đăng nhận xét (0)
Mới hơn Cũ hơn

Responsive Ad

/*! Ads Here */

Billboard Ad

/*! Ads Here */