/*! Ads Here */

Triggering là gì

Thông tin thuật ngữ triggering tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm triggering tiếng Anh triggering
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ triggering

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

triggering tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ triggering trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ triggering tiếng Anh nghĩa là gì.

trigger /'trigə/

* danh từ
- cò súng
=to pull the trigger+ bóp cò
- nút bấm (máy ảnh...)
!to be quick on the trigger
- bóp cò nhanh
- hành động nhanh; hiểu nhanh

* ngoại động từ
- ((thường) + off) gây ra, gây nên

trigger
- (máy tính) trigơ

Thuật ngữ liên quan tới triggering

  • afterbrains tiếng Anh là gì?
  • pip emma tiếng Anh là gì?
  • prinking tiếng Anh là gì?
  • purchasable tiếng Anh là gì?
  • sexisyllable tiếng Anh là gì?
  • enteric tiếng Anh là gì?
  • incontrovertible tiếng Anh là gì?
  • grouping tiếng Anh là gì?
  • idle wheel tiếng Anh là gì?
  • globate tiếng Anh là gì?
  • purgatory tiếng Anh là gì?
  • convenience tiếng Anh là gì?
  • beseeming tiếng Anh là gì?
  • count-down tiếng Anh là gì?
  • preinstruct tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của triggering trong tiếng Anh

triggering có nghĩa là: trigger /'trigə/* danh từ- cò súng=to pull the trigger+ bóp cò- nút bấm (máy ảnh...)!to be quick on the trigger- bóp cò nhanh- hành động nhanh; hiểu nhanh* ngoại động từ- ((thường) + off) gây ra, gây nêntrigger- (máy tính) trigơ

Đây là cách dùng triggering tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ triggering tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

trigger /'trigə/* danh từ- cò súng=to pull the trigger+ bóp cò- nút bấm (máy ảnh...)!to be quick on the trigger- bóp cò nhanh- hành động nhanh tiếng Anh là gì?
hiểu nhanh* ngoại động từ- ((thường) + off) gây ra tiếng Anh là gì?
gây nêntrigger- (máy tính) trigơ

Video liên quan

*

Đăng nhận xét (0)
Mới hơn Cũ hơn

Responsive Ad

/*! Ads Here */

Billboard Ad

/*! Ads Here */